Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gold foil


noun
foil made of gold
Hypernyms:
foil
Hyponyms:
gold leaf
Substance Meronyms:
gold, Au, atomic number 79


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.